Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
rouleur
Jump to user comments
tính từ
lăn, cuộn
Insecte rouleur
sâu cuộn lá
danh từ giống đực
người đẩy xe
thợ lưu động
tàu tròng trành
kích lăn (để kích ô tô)
vận động viên đua xe đạp xuất sắc
(từ cũ, nghĩa cũ) người lang thang, người la cà
Rouleur de cabarets
người la cà quán rượu
Related search result for
"rouleur"
Words pronounced/spelled similarly to
"rouleur"
:
railleur
raller
râler
râleur
relieur
rollier
rouiller
rouillure
rouler
rouleur
more...
Words contain
"rouleur"
:
dérouleur
enrouleur
rouleur
Comments and discussion on the word
"rouleur"