French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tự động từ
- lăn, lăn lộn
- Se rouler sur le gazon
lăn trên cỏ
- cuộn mình
- Se rouler dans sa couverture
cuộn mình trong chăn
- (thân mật) cười lăn
- se rouler les pouces
ngồi dưng
- se rouler pas terre
cười lăn