Jump to user comments
danh từ
- kết quả
- without result
không có kết quả
nội động từ (+ from)
- do bởi, do mà ra
- poverty resulting from the arms race
sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
- (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
- his recklessness resulted in failure
sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại