Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
result
/ri'zʌlt/
Jump to user comments
danh từ
  • kết quả
    • without result
      không có kết quả
  • (toán học) đáp số
nội động từ (+ from)
  • do bởi, do mà ra
    • poverty resulting from the arms race
      sự nghèo nàn do chạy đua vũ trang gây ra
  • (+ in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
    • his recklessness resulted in failure
      sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại
Related search result for "result"
Comments and discussion on the word "result"