Jump to user comments
danh từ
- hậu quả, kết quả
- to take the consequence of something
chịu hậu quả của việc gì
- in consequence of
do kết quả của
- tầm quan trọng, tính trọng đại
- it's of no consequence
cái đó không có gì quan trọng; cái đó chả thành vấn đề
- a person of consequence
người tai mắt, người có vai vế, người có địa vị cao
IDIOMS
- by way of consequences; in consequences
- vì thế, vậy thì, như vậy thì