Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aftermath
/'ɑ:ftəmæθ/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) after-grass
  • hậu quả, kết quả (thường là tai hại)
    • The aftermath of war
      hậu quả của chiến tranh
Related words
Comments and discussion on the word "aftermath"