Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
event
/i'vent/
Jump to user comments
danh từ
  • sự việc, sự kiện
  • sự kiện quan trọng
  • (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi
  • trường hợp, khả năng có thể xảy ra
    • in the event of success
      trong trường hợp thành công
    • at all events; in any event
      trong bất kỳ trường hợp nào
  • kết quả, hậu quả
Related words
Related search result for "event"
Comments and discussion on the word "event"