Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
resultant
/ri'zʌltənt/
Jump to user comments
tính từ
  • kết quả
  • (vật lý), (toán học) tổng hợp
    • resultant force
      lực tổng hợp, hợp lực
    • resultant law
      luật phân phối tổng hợp
  • (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực
Comments and discussion on the word "resultant"