Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh dấu, cắm mốc
    • Repérer un alignement
      cắm mốc một hàng
  • xác định vị trí
    • Repérer une batterie ennemie
      xác định một giàn pháo địch
  • (thân mật) nhận ra, phát hiện
    • Repérer quelqu'un dans la foule
      nhận ra ai trong đám đông
    • Repérer des fautes dans un texte
      phát hiện những lỗi trong một bài
    • Se faire repérer
      bị phát hiện
Related search result for "repérer"
Comments and discussion on the word "repérer"