Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
référer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • En référer à+ đệ trình (cấp trên...) xét
    • En référer au président
      đệ trình ông chủ tịch xét
Related search result for "référer"
Comments and discussion on the word "référer"