version="1.0"?>
- situation; position
- Vị trí một thành phố
situation d'une ville
- Vị trí nằm ngang
position horizontale
- Vị trí chiến lược
position stratégique
- Tấn công một vị trí địch
attaquer une position ennemie
- place
- Vị trí của công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân
place de l'industrie dans l'économie nationale
- cách vị trí
(ngôn ngữ học) locatif
- xác định vị trí
situer; repérer
- Xác định vị trí giàn pháo địch
repérer une batterie ennemie