Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vị trí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • situation; position
    • Vị trí một thành phố
      situation d'une ville
    • Vị trí nằm ngang
      position horizontale
    • Vị trí chiến lược
      position stratégique
    • Tấn công một vị trí địch
      attaquer une position ennemie
  • place
    • Vị trí của công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân
      place de l'industrie dans l'économie nationale
    • cách vị trí
      (ngôn ngữ học) locatif
    • xác định vị trí
      situer; repérer
    • Xác định vị trí giàn pháo địch
      repérer une batterie ennemie
Related search result for "vị trí"
Comments and discussion on the word "vị trí"