Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vai trò
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rôle
    • Vai trò của tim trong tuần hoàn máu
      rôle du coeur dans la circulation du sang
    • Có vai trò quan trọng trong một việc
      avoir un rôle important dans une affaire
Related search result for "vai trò"
Comments and discussion on the word "vai trò"