French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- dây an toàn (của người làm xiếc)
- trò nhào lộn trên dây, trò nhào lộn trên đu quay
- trò nhào lộn trên mình ngựa
- (hàng không) sự nhào lộn (của máy bay)
- (nghĩa bóng) kỳ tài, kỹ xảo
- c'est de la haute voltige intellectuelle!
thật là một kỳ tài trí tuệ cao siêu!