Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
voltigeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người nhào lộn trên dây, người nhào lộn trên đu quay
  • (quân sự) khinh binh
  • xì gà vontijơ
Related search result for "voltigeur"
Comments and discussion on the word "voltigeur"