Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
vũ trụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
univers; cosmos
cosmique
Tia vũ trụ
rayons cosmiques
spatial
Du hành vũ trụ
voyage spatial
quy luật vũ trụ
cosmogénie
thuyết duy vũ trụ
pancosmisme
vũ trụ vi mô
microcosme
vũ trụ vĩ mô
macrocosme
nhà du hành vũ trụ
cosmonaute
Related search result for
"vũ trụ"
Words pronounced/spelled similarly to
"vũ trụ"
:
vai trò
vai trò
vái trời
vẽ trò
vị trí
vị trí
vịt trời
vô tri
vũ trụ
vũ trụ
Words contain
"vũ trụ"
:
phi hành vũ trụ
sinh học vũ trụ
tia vũ trụ
vũ trụ
vũ trụ
vũ trụ học
vũ trụ luận
vũ trụ quan
Comments and discussion on the word
"vũ trụ"