Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
repère
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • dấu, vạch, mốc
    • Repère de niveau
      mốc độ cao
    • point de repère
      điểm mốc
    • Ces deux faits constituent des points de repère dans l'étude de cette période
      hai sự kiện đó là những điểm mốc để nghiên cứu thời kỳ ấy
Related search result for "repère"
Comments and discussion on the word "repère"