Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
rư
Jump to user comments
version="1.0"?>
Từ đệm cùng nghĩa với ru (cũ).
Related search result for
"rư"
Words pronounced/spelled similarly to
"rư"
:
ra
Ra
rà
rã
rá
rạ
Rai
rải
rái
rao
more...
Words contain
"rư"
:
An Trường
An Trường A
Đêm uống rượu trong trướng
Đổ rượu ra sông thết quân lính
đấu trường
đẳng trương
đoạn trường
đoạn trường
đường trường
bang trưởng
more...
Comments and discussion on the word
"rư"