Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Dọc cây khoai nước.
  • đg. Rắc ra, vãi ra cho đều trên một khoảng rộng : Rải thóc ra phơi ; Rải đá lót đường.
  • đg. Nói cá đẻ : Mùa cá rải.
Related search result for "rải"
Comments and discussion on the word "rải"