Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. X. Rái cá: Lội như rái.
  • t. 1. Sợ hãi: Khôn cho người ta rái, Dại cho người ta thương (tng). 2. Cạch không dám làm nữa: Phải một cái, rái đến già (tng).
Related search result for "rái"
Comments and discussion on the word "rái"