Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đấu trường
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. (H. đấu: tranh giành, trường: nơi xảy ra) Nơi diễn ra cuộc thi đấu: Trong cuộc chọi trâu ở Đồ-sơn đấu trường đông nghịt người.
Comments and discussion on the word "đấu trường"