Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
quên
Jump to user comments
version="1.0"?>
oublier; omettre
Quên lời hứa
oublier ses promesses
Quên ơn
oublier un bienfait
Quên bài
oublir sa leçon
Quên một tên trên danh sách
omettre un nom sur la liste
Quên nhiệm vụ
oublier son devoir
désapprendre
Quên điều đã học
désapprendre ce qu'on a étudié
Related search result for
"quên"
Words pronounced/spelled similarly to
"quên"
:
quan
quàn
quản
quán
quăn
quằn
quắn
quặn
quân
quần
more...
Words contain
"quên"
:
bỏ quên
hay quên
lãng quên
nhãng quên
quên
quên béng
quên bẵng
quên khuấy
quên lửng
quên mình
Words contain
"quên"
in its definition in
French - Vietnamese dictionary:
oublier
oubli
se distraire
amnésique
oublieux
désapprendre
omission
inoubliable
rideau
distraire
more...
Comments and discussion on the word
"quên"