Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désapprendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) quên mất (điều đã học)
    • Il désapprend tout ce qu'il savait
      anh ta quên hết những điều anh ta biết
Related words
Comments and discussion on the word "désapprendre"