Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
distraire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • giải trí, giải muộn
    • La promenade distrait les enfants
      cuộc đi dạo giải trí trẻ em
  • làm đãng trí, làm quên đi
    • Il faut le distraire de ces bassesses
      phải làm cho nó quên đi những sự đê tiện ấy
  • trích ra
    • Distraire une somme d'argent
      trích ra một món tiền
  • ăn bớt
    • Distraire de l'argent
      ăn bớt tiền
  • (từ cũ, nghĩa cũ) can ngăn
Related search result for "distraire"
Comments and discussion on the word "distraire"