Jump to user comments
danh từ
- lợi, lợi ích, bổ ích
- to do something to one's profit
làm gì vì có lợi, làm gì vì thấy bổ ích cho mình
- tiền lãi, lợi nhuận
- to make a good profit on
kiếm được nhiều lãi trong (việc gì)
- a profit and loss account
bản tính toán lỗ lãi
ngoại động từ
- làm lợi, mang lợi, có lợi
- it profited him nothing
cái đó không có lợi gì cho nó cả
nội động từ
- (+ by) kiếm lợi, lợi dụng
- to profit by (from) something
lợi dụng cái gì
- có lợi, có ích
- it profits little to advise him
khuyên răn nó cũng chẳng ích gì