Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pravity
/'præviti/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi
  • sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)
Related search result for "pravity"
Comments and discussion on the word "pravity"