English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- sự biết riêng (việc gì)
- with the privity of
có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)
- without his privity
hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
- (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)