Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
privity
/privity/
Jump to user comments
danh từ
  • sự biết riêng (việc gì)
    • with the privity of
      có sự hiểu biết riêng của (ai); được sự đồng tình riêng của (ai)
    • without his privity
      hắn không hay biết; không được sự đồng tình riêng của hắn
  • (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)
Related search result for "privity"
Comments and discussion on the word "privity"