Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
depravity
/di'præviti/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ
  • hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc
Related search result for "depravity"
Comments and discussion on the word "depravity"