Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
net
/net/
Jump to user comments
danh từ
  • lưới, mạng (tóc, nhện...)
    • to cast (throw) a net
      quăng lưới
  • cạm, bẫy
    • to fall into a net
      rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
  • vải màn; vải lưới
  • mạng lưới
ngoại động từ
  • bắt bằng lưới, đánh lưới
    • to net fish
      đánh cá bằng lưới
    • to net birds
      bẫy chim bằng lưới
  • thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
  • che phủ bằng lưới
  • đan (lưới, võng...)
nội động từ
  • đánh lưới
  • đan lưới
ngoại động từ
  • được lãi thực (là bao nhiêu)
tính từ
  • thực
    • net price
      thực giá
    • net weight
      trọng lượng thực
Related search result for "net"
Comments and discussion on the word "net"