Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
mesh
/meʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • mắc lưới
  • (số nhiều) mạng lưới
    • the meshest of a spider's web
      lưới mạng nhện
  • (số nhiều) cạm, bẫy
    • cơ in mesh
      khớp nhau (bánh xe răng)
ngoại động từ
  • bắt vào lưới, dồn vào lưới
  • đưa vào cạm bẫy
nội động từ
  • khớp nhau (bánh xe răng...)
Related search result for "mesh"
Comments and discussion on the word "mesh"