Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
engagement
/in'geidʤmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
    • to keep one's engagements
      tôn trọng những lời cam kết của mình
  • sự hứa gặp
    • a public engagement
      sự hứa nói chuyện với công chúng
    • social engagements
      sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
  • sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ
  • công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...)
  • (kỹ thuật) sự gài (số...)
  • (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau
Related search result for "engagement"
Comments and discussion on the word "engagement"