Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
encashment
/in'kæʃmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lĩnh (séc, tiền)
  • sự thu (séc, tiền)
  • sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
Related search result for "encashment"
Comments and discussion on the word "encashment"