Jump to user comments
tính từ
- sạch gọn, ngăn nắp
- a neat room
một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
- as neat as a new pin
sạch gọn như li như lau
- rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
- a neat handwriting
chữ viết rõ ràng
- a neat answer
một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
- khéo, tinh xảo (đồ vật)
- a neat piece of handwork
một đồ thủ công khéo
- giản dị và trang nhã (quần áo)
- a neat dress
bộ quần áo giản dị và trang nhã
- nguyên chất, không pha (ượu)
- neat whisky
rượu uytky không pha
danh từ, số nhiều không đổi