Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
neat
/ni:t/
Jump to user comments
tính từ
  • sạch gọn, ngăn nắp
    • a neat room
      một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
    • as neat as a new pin
      sạch gọn như li như lau
  • rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
    • a neat handwriting
      chữ viết rõ ràng
    • a neat answer
      một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
  • khéo, tinh xảo (đồ vật)
    • a neat piece of handwork
      một đồ thủ công khéo
  • giản dị và trang nhã (quần áo)
    • a neat dress
      bộ quần áo giản dị và trang nhã
  • nguyên chất, không pha (ượu)
    • neat whisky
      rượu uytky không pha
danh từ, số nhiều không đổi
  • trâu bò, thú nuôi
Related words
Related search result for "neat"
Comments and discussion on the word "neat"