Jump to user comments
phó từ
giới từ
- ở dưới; kém, thấp kém
- beneath our eyes
dưới con mắt chúng ta
- as a musician, he is far beneath his brother
là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
- không đáng, không xứng
- beneath notice
không đáng chú ý
- beneath contempt
không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng