Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
orderly
/'ɔ:dəli/
Jump to user comments
tính từ
thứ tự, ngăn nắp
phục tùng kỷ luật
(quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
orderly book
sổ nhật lệnh
orderly officer
sĩ quan trực nhật
orderly room
bàn giấy đại đội (ở trại)
danh từ
lính liên lạc
người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
công nhân quét đường
Related words
Synonyms:
neat
hospital attendant
Related search result for
"orderly"
Words contain
"orderly"
:
disorderly
disorderly behavior
disorderly conduct
drunk-and-disorderly
orderly
orderly bin
street orderly
Words contain
"orderly"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nền nếp
lớp lang
ngăn nắp
chệch choạc
Comments and discussion on the word
"orderly"