Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
orderly
/'ɔ:dəli/
Jump to user comments
tính từ
  • thứ tự, ngăn nắp
  • phục tùng kỷ luật
  • (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh
    • orderly book
      sổ nhật lệnh
    • orderly officer
      sĩ quan trực nhật
    • orderly room
      bàn giấy đại đội (ở trại)
danh từ
  • lính liên lạc
  • người phục vụ (ở bệnh viện quân y)
  • công nhân quét đường
Related words
Related search result for "orderly"
Comments and discussion on the word "orderly"