Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
profit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lời, lãi; lợi nhuận
    • Profits et pertes
      lãi và lỗ
  • lợi
    • Envisager tout à son profit
      làm gì cũng chỉ mưu lợi cho mình
  • sự bổ ích
    • Profit des études
      sự bổ ích của học tập
    • au profit de
      vì lợi ích của, để giúp cho
    • faire son profit de
      lợi dụng
    • mettre à profit
      dùng cho có lợi
    • tirer profit de
      lợi dụng
Related search result for "profit"
Comments and discussion on the word "profit"