Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngoằn ngà ngoằn ngoèo in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ngoằn ngoèo
ngoắt ngoéo
ngoại
ngoại giao
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
đối ngoại
ngoại cảnh
ngoa
lệ ngoại
hải ngoại
ngoại quốc
ngoạch ngoạc
ngoặc
ngoại xâm
ngoại phụ
ngoại lai
ngoại khóa
ngoại giả
thân phận ngoại giao
ngoài
ngoại lệ
bước ngoặt
ngoạch
ngoại thương
ngoắt
trị ngoại pháp quyền
ngoa ngoắt
ngoại ô
ngoại đạo
ngoảy
viên ngoại
du ngoạn
Đẩy xe
ngoại hương
bộ
ngoay ngoảy
ngoại nhậm
ngoại diên
sứ quán
tử ngoại
Ngoại khoa
tại ngoại hậu cứu
tổng lãnh sự
nguếch ngoác
ngoại viện
ngoại tệ
ngoặt ngoẹo
Cầm Tháo
ngoại hối
ngoại kiều
ngoại bang
ngoại ngữ
ngoẻm
uẩn khúc
ngõ ngách
huyết tộc
ngoáy
phó sứ
ngoặc tay
Hoa đường
hộ chiếu
ngoại ngạch
ngoại hóa
ngoạn mục
thưởng ngoạn
nhì nhằng
vốn
oái oăm
tuyệt đối
ngoẻo
ngoại tiếp
bổng
trục xuất
móc ngoặc
lượn
ngoạm
ngọ ngoạy
ngoảnh
nội
ngoen ngoẻn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last