Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngoại lệ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. ở ngoài cái thông thường: Qui tắc nào cũng có những trường hợp ngoại lệ.
Related search result for "ngoại lệ"
Comments and discussion on the word "ngoại lệ"