Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngoạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Cg. Ngoạch ngoạc. Lệch lạc, xiêu vẹo: Viết ngoạch như thế này thì ai đọc được.
Related search result for "ngoạch"
Comments and discussion on the word "ngoạch"