Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ngoại khóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Hoạt động giáo dục ngoài giờ học chính thức: Nói chuyện ngoại khóa.
Related search result for
"ngoại khóa"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngoại khóa"
:
ngoại khoa
Ngoại khoa
ngoại khóa
Words contain
"ngoại khóa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ngoại khóa
Động khóa nguồn phong
khóa chữ
tài khóa
niên khóa
khóa chuông
nội khóa
thìa khóa
hom
ngoạch ngoạc
more...
Comments and discussion on the word
"ngoại khóa"