Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trị ngoại pháp quyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
Quyền của công dân một nước sống ở một nước ngoài, khi phạm pháp không bị xét xử theo luật pháp của nước ngoài.
Related search result for
"trị ngoại pháp quyền"
Words contain
"trị ngoại pháp quyền"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lãnh sự
quyền
chức quyền
quyền hành
tam quyền phân lập
khí quyển
trị ngoại pháp quyền
quyền lực
chủ quyền
dân chủ
more...
Comments and discussion on the word
"trị ngoại pháp quyền"