Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
quyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
Quyền biến, nghĩa là theo hoàn cảnh mà thay đổi các xử sự
Related search result for
"quyền"
Words pronounced/spelled similarly to
"quyền"
:
Quý Sơn
quyên
quyền
quyền
quyền
quyển
quyến
quyện
Words contain
"quyền"
:
ủy quyền
bá quyền
bản quyền
biếm quyền
côn quyền
cầm quyền
chủ quyền
chức quyền
dân quyền
giờ chính quyền
more...
Words contain
"quyền"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quyền
chức quyền
quyền hành
tam quyền phân lập
khí quyển
quyền lực
chủ quyền
dân chủ
quyền hạn
lộng quyền
more...
Comments and discussion on the word
"quyền"