Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
móc ngoặc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Trao đổi lén lút những quyền lợi kiếm được bằng những cách bất chính: Bọn ăn cắp của công móc ngoặc với những tên buôn lậu.
Related search result for "móc ngoặc"
Comments and discussion on the word "móc ngoặc"