Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
máy móc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Máy nói chung, để chuyển hoặc biến đổi năng lượng hay chuyển động. 2. t. Cứng nhắc, thiếu mềm dẻo, không linh động: áp dụng nguyên tắc máy móc.
Related search result for "máy móc"
Comments and discussion on the word "máy móc"