Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
móc câu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đồ dùng có mỏ quặp dùng để cời. Giun móc câu. Loại ký sinh trùng bám vào ruột người ta.
Related search result for "móc câu"
Comments and discussion on the word "móc câu"