Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ngay thẳng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ngay
ngay thẳng
thẳng
thẳng thắn
công chính
trung trực
cương trực
đứng
ngay lập tức
thẳng cẳng
ngay ngắn
căng thẳng
ngay mặt
thủng thẳng
ngang
Tướng Hủ
thanh trung
nghiêm chính
thành thực
thản bạch
hạo nhiên
ngay lành
ngay lưng
tiền ngay
gian tình
tà vạy
đạo hằng
tà tâm
xạo
ích hữu có 3
thẳng đứng
thẳng tay
trực tràng
uẩn khúc
thẳng băng
trung chính
trung hậu
liêm chính
chánh tiết
phăng
thẳng cánh
thẳng thừng
ngay râu
chênh lệch
quỉ quyệt
trục
phật tử
thẳng tắp
Tử Văn đốt đền
ngay tức khắc
gò
trung trinh
xốc
nháy
Hơi chính
lập tức
ngay ngáy
mạch
trước mắt
cấp thời
sốt sắng
dựng
căng
gay gắt
bèn
mía
còng
chớp
buôn
thước kẻ
ngứa
ngay cả
nóng vội
gấp khúc
thẳng hàng
kéo dài
song song
ngay thảo
ngay xương
ngay đơ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last