Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trước mắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. ph. Sờ sờ ai cũng trông thấy: Quyển sách ngay trước mắt mà cứ đi tìm. 2. t. Phải làm ngay: Nhiệm vụ trước mắt.
Comments and discussion on the word "trước mắt"