Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nóng lòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
nóng lòng
lòng
chảo
nóng
nóng ruột
nôn nóng
nóng sốt
ấm
mát
máu nóng
nóng hổi
nóng bức
nóng mắt
cam lòng
nóng nực
bảo tàng
mát ruột
sốt ruột
lửa
xao xuyến
đành lòng
mác-ma
tức khí
đau lòng
cầm lòng
lò
rẫy
lấy lòng
hấp
vừa lòng
nồng
viên lương
bận lòng
bằng lòng
chạnh lòng
tấc
giãy
son sắt
hôi hổi
En Ni-nô
nao lòng
khuôn
vỡ lòng
sốt
trắc dĩ
cay đắng
êm lòng
nao nao
nóng vội
hài lòng
lòng đào
mát lòng
ghi lòng
phải lòng
phiền lòng
nóng tính
nóng mặt
nóng nảy
bồi hồi
khó lòng
ôn hòa
nắm
kiên trinh
tơ lòng
sỏi
nén lòng
sờn lòng
kích động
se
làm quà
hiếu
hai lòng
rốt lòng
hôm nay
mếch lòng
uất hận
vuốt
tinh thành
lửa lòng
mất lòng
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last