Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
mát ruột
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Khoan khoái trong người, vì sự nóng bức như giảm bớt đi: Uống nước cam mát ruột. 2. Nh. Mát lòng.
Comments and discussion on the word "mát ruột"