Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lửa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Vật cháy phát ra ánh sáng và nhiệt: đốt lửa Lửa cháy rực trời Lửa gần rơm lâu ngày cũng bén (tng.) 2. Tình cảm sôi động, nóng bỏng, hừng hực khí thế: lửa lòng.
Related search result for "lửa"
Comments and discussion on the word "lửa"