Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nói điêu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
nghẹn lời
ríu
lổm ngổm
lá hươu
rỉ tai
nghẹn ngào
ri rí
lạc vận
lại bữa
Hán và Tần
lành lặn
nhất đán phi thường
lảng tai
lộn tùng phèo
làng xóm
nín tiếng
rộng khổ
nồi niêu
làm vầy
nóng đầu
rốn bể cửa hầu
nỏ nan
cùng xin viện lề
chữ thì
lộ xỉ
dàn hòa
mê sảng
chổng gọng
ình ịch
lay láy
lô xô
không dám
danh ngôn
nhè nhè
dâm thư
rặc
chung thân
lố nhố
rét ngọt
nhàn đàm
kỳ khôi
lộ liễu
da dẻ
miễn nghị
rầm rập
mỉa
mềm môi
kiện cáo
lở đỉnh lấp dòng
rắn mặt
chịu tội
mảng
eo lưng
phệt
góa bụa
ngông
giường phản
giường chiếu
èo èo
giở dạ
giỗ chạp
bắt bớ
ẹo lưng
phe phái
ép nài
gồng gánh
gớm ghiếc
phi quân sự
phịu
đụ
nhờ nhợ
phĩnh
ngụy
phỉnh gạt
đứa bé
mãn tính
Hán tự
mũm mĩm
phiếm định
bát nháo
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last