Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
da dẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Da người nói về mặt bề ngoài nhìn thấy: Dạo này ông cụ da dẻ hồng hào.
Related search result for "da dẻ"
Comments and discussion on the word "da dẻ"